221.
|
Tên sách :
|
Working Paper No.24
Cambodia's Arbitration Council: Institution-building in a developing country
|
|
Tác giả :
|
Hugo van Noord, Hans
S.Hwang, Kate Bugeja
|
|
Năm xuất bản :
|
2011
|
|
Số trang :
|
50
|
|
Mã số :
|
IIR221
|
|
|
|
222.
|
Tên sách :
|
Collective bargaining: ILO
standards and the principles of the supervisory bodies
|
|
Tác giả :
|
Bernard Gernigon, Alberto
odero, Horacio Guido
|
|
Năm xuất bản :
|
2000
|
|
Số trang :
|
103
|
|
Mã số :
|
IIR222
|
|
|
|
223.
|
Tên sách :
|
European labour courts.
Remedies and sanctions in industrial action; Preliminary relief.
Labour-Management relations series
|
|
Tác giả :
|
Anne Trebilcock
|
|
Năm xuất bản :
|
1995
|
|
Số trang :
|
207
|
|
Mã số :
|
IIR223
|
|
|
|
224.
|
Tên sách :
|
How are workers with family
responsibilities faring in the workplace?
|
|
Tác giả :
|
Heymann
|
|
Năm xuất bản :
|
2004
|
|
Số trang :
|
31
|
|
Mã số :
|
IIR224
|
|
|
|
225.
|
Tên sách :
|
ILO law on freedom of
association. Standards and procedures
|
|
Tác giả :
|
ILO
|
|
Năm xuất bản :
|
1995
|
|
Số trang :
|
170
|
|
Mã số :
|
IIR225
|
|
|
|
226.
|
Tên sách :
|
Social dialogue at
enterprise level. Successful Experiences
|
|
Tác giả :
|
A.Sivananthiran,
C.S.Venkata ratnam
|
|
Năm xuất bản :
|
2004
|
|
Số trang :
|
127
|
|
Mã số :
|
IIR226
|
|
|
|
227.
|
Tên sách :
|
The Challenges to Trade
Unions in
|
|
Tác giả :
|
Peter Leisink,Jim Van
Leemput, Jacques Vilrokx
|
|
Năm xuất bản :
|
1996
|
|
Số trang :
|
296
|
|
Mã số :
|
IIR227
|
|
|
|
228.
|
Tên sách :
|
IFP/DIALOGUE. Technical
cooperation, gender, and social dialogue
|
|
Tác giả :
|
ILO
|
|
Năm xuất bản :
|
2003
|
|
Số trang :
|
61
|
|
Mã số :
|
IIR228
|
|
|
|
229.
|
Tên sách :
|
Freedom of Association: A
user's guide. Standards, Principles and procedures of the International
Labour Organization
|
|
Tác giả :
|
David Tajgman, Karen Curtis
|
|
Năm xuất bản :
|
2000
|
|
Số trang :
|
83
|
|
Mã số :
|
IIR229
|
|
|
|
230.
|
Tên sách :
|
Guide to private employment
agencies. Regulation, Monitoring and enforcement
|
|
Tác giả :
|
ILO
|
|
Năm xuất bản :
|
2007
|
|
Số trang :
|
105
|
|
Mã số :
|
IIR230
|
|
|
|
231.
|
Tên sách :
|
Work, Income and Gender
Equality in
|
|
Tác giả :
|
Nelien Haspels, Eva Majurin
: Subregional Office for
|
|
Năm xuất bản :
|
2008
|
|
Số trang :
|
109
|
|
Mã số :
|
IIR231
|
|
|
|
232.
|
Tên sách :
|
Những công ước và khuyến
nghị của tổ chức lao động quốc tế về quan hệ lao động
|
|
Tác giả :
|
Nhà xuất bản lao động xã
hội
|
|
Năm xuất bản :
|
2010
|
|
Số trang :
|
147
|
|
Mã số :
|
IIR232
|
|
|
|
233.
|
Tên sách :
|
8 Công ước cơ bản của tổ
chức lao động quốc tế
|
|
Tác giả :
|
Nhà xuất bản lao động xã
hội
|
|
Năm xuất bản :
|
2010
|
|
Số trang :
|
83
|
|
Mã số :
|
IIR233
|
|
|
|
234.
|
Tên sách :
|
Education for changing
unions
|
|
Tác giả :
|
Bev Burke, Jojo Geronimo,
D'arcy Martin, Barb Thomas, Carol Wall
|
|
Năm xuất bản :
|
2002
|
|
Số trang :
|
277
|
|
Mã số :
|
IIR234
|
|
|
|
235.
|
Tên sách :
|
Organizing to win. New
research on Union Strategies
|
|
Tác giả :
|
Kate Bronfenbrenner,
Sheldon Friedman, Richard W.Hurd, Rudolph A.Oswald, Ronald L.Seeber
|
|
Năm xuất bản :
|
1998
|
|
Số trang :
|
370
|
|
Mã số :
|
IIR235
|
|
|
|
236.
|
Tên sách :
|
Trade Union Manual for
Organizing Informal Economy Workers.
|
|
Tác giả :
|
ILO
|
|
Năm xuất bản :
|
2008
|
|
Số trang :
|
115
|
|
Mã số :
|
IIR236
|
|
|
|
237.
|
Tên sách :
|
Industrial Relations in
East Asia :
|
|
Tác giả :
|
Simon Clarke, Chang Hee
Lee, Qi Li
|
|
Năm xuất bản :
|
2004
|
|
Số trang :
|
?
|
|
Mã số :
|
IIR237
|
|
|
|
238.
|
Tên sách :
|
Private employment
agencies, temporary agency workers and their contribution to the labour
market. WPEAC/2009. Sectoral Activities Programme
|
|
Tác giả :
|
ILO
|
|
Năm xuất bản :
|
2009
|
|
Số trang :
|
58
|
|
Mã số :
|
IIR238
|
|
|
|
239.
|
Tên sách :
|
Handbook of procedures
relating to international labour conventions and recommendations
|
|
Tác giả :
|
ILO
|
|
Năm xuất bản :
|
1995
|
|
Số trang :
|
47
|
|
Mã số :
|
IIR239
|
|
|
|
240.
|
Tên sách :
|
FIFA World Cup 2006
|
|
Tác giả :
|
Wilfried Schwetz, Donna
McGuire
|
|
Năm xuất bản :
|
2008
|
|
Số trang :
|
36
|
|
Mã số :
|
IIR240
|
|
|
|
241.
|
Tên sách :
|
Minimum income and social
integration: Institutional arrangements in
|
|
Tác giả :
|
Yuri Kazepov, Stefania
Sabatinelli
|
|
Năm xuất bản :
|
2006
|
|
Số trang :
|
31
|
|
Mã số :
|
IIR241
|
|
|
|
242.
|
Tên sách :
|
The role of trade union and
efforts of three parties in promoting collective bargaining and social
dialogue in china
|
|
Tác giả :
|
ILO
|
|
Năm xuất bản :
|
?
|
|
Số trang :
|
?
|
|
Mã số :
|
IIR242
|
|
|
|
243.
|
Tên sách :
|
100 Thuật ngữ thông dụng
nhất về quan hệ lao động được quốc tế sử dụng
|
|
Tác giả :
|
Nhà xuất bản lao động xã
hội
|
|
Năm xuất bản :
|
2012
|
|
Số trang :
|
103
|
|
Mã số :
|
IIR243
|
|
|
|
244.
|
Tên sách :
|
Social Dialogue : Public
Service. Paper No.17. Public service labour relations: A comparative
overview.
|
|
Tác giả :
|
Giuseppe Casale, Joseph
Tenkorang
|
|
Năm xuất bản :
|
2008
|
|
Số trang :
|
83
|
|
Mã số :
|
IIR244
|
|
|
|
245.
|
Tên sách :
|
Social Diagloue: Public
Service. Practical Guide for Strengthening Social Dialgoue in Public Service
Reform
|
|
Tác giả :
|
Venkata Ratnam, Shizue
Tomoda
|
|
Năm xuất bản :
|
2005
|
|
Số trang :
|
44
|
|
Mã số :
|
IIR245
|
|
|
|
246.
|
Tên sách :
|
Labour Situation in
|
|
Tác giả :
|
Bundit Thanachaisethavut.
Friedrich-Ebert-Stiftung & Arom Pongpa-ngan Foundtation
|
|
Năm xuất bản :
|
2005
|
|
Số trang :
|
?
|
|
Mã số :
|
IIR246
|
|
|
|
247.
|
Tên sách :
|
Labour Situation in
|
|
Tác giả :
|
Bundit Thanachaisethavut.
Friedrich-Ebert-Stiftung & Arom Pongpa-ngan Foundtation
|
|
Năm xuất bản :
|
2004
|
|
Số trang :
|
103
|
|
Mã số :
|
IIR247
|
|
|
|
248.
|
Tên sách :
|
Negotiating for Decent Work
: Workshop agenda ( 30-31 March 2009 )
|
|
Tác giả :
|
?
|
|
Năm xuất bản :
|
2009
|
|
Số trang :
|
?
|
|
Mã số :
|
IIR248
|
|
|
|
249.
|
Tên sách :
|
Negotiating for Decent Work
: Globalizing industrial relations : What role for international framework Agreements?
|
|
Tác giả :
|
Konstantinos Papadakis
|
|
Năm xuất bản :
|
2009
|
|
Số trang :
|
23
|
|
Mã số :
|
IIR249
|
|
|
|
250.
|
Tên sách :
|
Negotiating for Decent Work
: Why unions and collective bargaining have not been able to improve income
distribution in
|
|
Tác giả :
|
Gerhad Reinecke, Maria
Elena Valenzuela
|
|
Năm xuất bản :
|
2009
|
|
Số trang :
|
8
|
|
Mã số :
|
IIR250
|
|
|
|
251.
|
Tên sách :
|
Negotiating for Decent Work
: Study on the economic impact of collective bargaining: cross-country
variations and shifts over time in collective bargaining coverage and its
implications
|
|
Tác giả :
|
Franz Tralexer, Bernd
Brandl
|
|
Năm xuất bản :
|
2009
|
|
Số trang :
|
55
|
|
Mã số :
|
IIR251
|
|
|
|
252.
|
Tên sách :
|
Negotiating for Decent Work
: Collective bargaining and flexicurity
|
|
Tác giả :
|
Peter Auer, Kazutoshi
Chantani
|
|
Năm xuất bản :
|
2009
|
|
Số trang :
|
22
|
|
Mã số :
|
IIR252
|
|
|
|
253.
|
Tên sách :
|
Negotiating for Decent Work
: Comparative study on indutrial relations and collective bargaining :
|
|
Tác giả :
|
Debbie Budlender.
|
|
Năm xuất bản :
|
2009
|
|
Số trang :
|
53
|
|
Mã số :
|
IIR253
|
|
|
|
254.
|
Tên sách :
|
Negotiating for Decent Work
: Industrial relations and collective bargaining :
|
|
Tác giả :
|
Adalberto Cardoso, Julia'n
Gindin
|
|
Năm xuất bản :
|
2009
|
|
Số trang :
|
105
|
|
Mã số :
|
IIR254
|
|
|
|
255.
|
Tên sách :
|
Industrial Relations in
East Asia :
|
|
Tác giả :
|
Malcolm Falkus, Stephen
Frost
|
|
Năm xuất bản :
|
2002
|
|
Số trang :
|
67
|
|
Mã số :
|
IIR255
|
|
|
|
256.
|
Tên sách :
|
Industrial Relations in
East Asia :
|
|
Tác giả :
|
Dain Bolwell
|
|
Năm xuất bản :
|
2004
|
|
Số trang :
|
34
|
|
Mã số :
|
IIR256
|
|
|
|
257.
|
Tên sách :
|
Industrial Relations in
East Asia :
|
|
Tác giả :
|
ILO
|
|
Năm xuất bản :
|
2005
|
|
Số trang :
|
61
|
|
Mã số :
|
IIR257
|
|
|
|
258.
|
Tên sách :
|
Industrial Relations in
East Asia :
|
|
Tác giả :
|
Maggie Burns
|
|
Năm xuất bản :
|
2007
|
|
Số trang :
|
27
|
|
Mã số :
|
IIR258
|
|
|
|
259.
|
Tên sách :
|
Studies :
|
|
Tác giả :
|
?
|
|
Năm xuất bản :
|
2006
|
|
Số trang :
|
?
|
|
Mã số :
|
IIR259
|
|
|
|
260.
|
Tên sách :
|
Studies :
|
|
Tác giả :
|
Jong-Woon Lee
|
|
Năm xuất bản :
|
2006
|
|
Số trang :
|
24
|
|
Mã số :
|
IIR260
|
|
|
|
261.
|
Tên sách :
|
Studies :
|
|
Tác giả :
|
?
|
|
Năm xuất bản :
|
2006
|
|
Số trang :
|
45
|
|
Mã số :
|
IIR261
|
|
|
|
262.
|
Tên sách :
|
Studies :
|
|
Tác giả :
|
Yoonkyung Lee
|
|
Năm xuất bản :
|
2005
|
|
Số trang :
|
39
|
|
Mã số :
|
IIR262
|
|
|
|
263.
|
Tên sách :
|
Studies :
|
|
Tác giả :
|
Rosalinda Pineda Ofreneo
|
|
Năm xuất bản :
|
?
|
|
Số trang :
|
22
|
|
Mã số :
|
IIR263
|
|
|
|
264.
|
Tên sách :
|
Studies :
|
|
Tác giả :
|
Ian Greer
|
|
Năm xuất bản :
|
2006
|
|
Số trang :
|
?
|
|
Mã số :
|
IIR264
|
|
|
|
265.
|
Tên sách :
|
Studies :
|
|
Tác giả :
|
Lei Delsen
|
|
Năm xuất bản :
|
1996
|
|
Số trang :
|
28
|
|
Mã số :
|
IIR265
|
|
|
|
266.
|
Tên sách :
|
Social Dialogue :
|
|
Tác giả :
|
?
|
|
Năm xuất bản :
|
?
|
|
Số trang :
|
9
|
|
Mã số :
|
IIR266
|
|
|
|
267.
|
Tên sách :
|
Social Dialogue :
|
|
Tác giả :
|
?
|
|
Năm xuất bản :
|
2005
|
|
Số trang :
|
58
|
|
Mã số :
|
IIR267
|
|
|
|
268.
|
Tên sách :
|
Social Dialogue :
|
|
Tác giả :
|
Ilcheong yi
|
|
Năm xuất bản :
|
2005
|
|
Số trang :
|
27
|
|
Mã số :
|
IIR268
|
|
|
|
269.
|
Tên sách :
|
Social Dialogue :
|
|
Tác giả :
|
Changhee Lee
|
|
Năm xuất bản :
|
2005
|
|
Số trang :
|
69
|
|
Mã số :
|
IIR269
|
|
|
|
270.
|
Tên sách :
|
Social Dialogue :
|
|
Tác giả :
|
?
|
|
Năm xuất bản :
|
2003
|
|
Số trang :
|
?
|
|
Mã số :
|
IIR270
|
|
|
|
271.
|
Tên sách :
|
Report on Industrial
Relations and Working Conditions in IMF-related TNCs in
|
|
Tác giả :
|
|
|
Năm xuất bản :
|
2006
|
|
Số trang :
|
112
|
|
Mã số :
|
IIR271
|
|
|
|
272.
|
Tên sách :
|
Industrial Relations in
East Asia :
|
|
Tác giả :
|
?
|
|
Năm xuất bản :
|
2002
|
|
Số trang :
|
54
|
|
Mã số :
|
IIR272
|
|
|
|
273.
|
Tên sách :
|
Industrial Relations in
East Asia : Philippines Recent developments in employment relations in the
|
|
Tác giả :
|
Christopher
L.Erickson,Sarosh Kuruvilla,Rene E.Ofreneo,Maria
|
|
Năm xuất bản :
|
2001
|
|
Số trang :
|
54
|
|
Mã số :
|
IIR273
|
|
|
|
274.
|
Tên sách :
|
Industrial Relations in
East Asia : Outcomes of collective bargaining in the
(CBERD) Working Paper
Series 2004-03
|
|
Tác giả :
|
Juris Bernadette M.Tomboc
|
|
Năm xuất bản :
|
2004
|
|
Số trang :
|
72
|
|
Mã số :
|
IIR274
|
|
|
|
275.
|
Tên sách :
|
Industrial Relations in
|
|
Tác giả :
|
?
|
|
Năm xuất bản :
|
?
|
|
Số trang :
|
27
|
|
Mã số :
|
IIR275
|
|
|
|
276.
|
Tên sách :
|
Industrial Relations in
|
|
Tác giả :
|
Virgel C.Binghay
|
|
Năm xuất bản :
|
?
|
|
Số trang :
|
27
|
|
Mã số :
|
IIR276
|
|
|
|
277.
|
Tên sách :
|
Industrial Relations in
|
|
Tác giả :
|
Bureau of labor and
Employment Statistics
|
|
Năm xuất bản :
|
2006
|
|
Số trang :
|
7
|
|
Mã số :
|
IIR277
|
|
|
|
278.
|
Tên sách :
|
Beijing Huyndai Motor
Company. An M.A.Thesis
|
|
Tác giả :
|
Mimi zou
|
|
Năm xuất bản :
|
2008
|
|
Số trang :
|
103
|
|
Mã số :
|
IIR278
|
|
|
|
279.
|
Tên sách :
|
Business and code of
conduct implementation. How firms use management systems for social
performance
|
|
Tác giả :
|
Ivan Mamic
|
|
Năm xuất bản :
|
2003
|
|
Số trang :
|
294
|
|
Mã số :
|
IIR279
|
|
|
|
280.
|
Tên sách :
|
Labor Situation in
|
|
Tác giả :
|
Japan Institute for labour
policy and training
|
|
Năm xuất bản :
|
2006
|
|
Số trang :
|
135
|
|
Mã số :
|
IIR280
|
|
|
|
Nơi chia sẻ sách và tài liệu về quan hệ lao động và các lĩnh vực liên quan
Thứ Tư, 24 tháng 10, 2012
Quan hệ Lao động Quốc tế 4
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét